Thì hiện tại đơn (Present simple)

Thì hiện tại đơn (present simple tense) diễn tả một hành động chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hoặc một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại.

Nó được gọi là simple (đơn giản) vì cấu trúc hình thành bao gồm một từ đơn (như go hoặc goes), khác với các thì hiện tại khác như thì hiện tại tiếp diễn (is going) và thì hiện tại hoàn thành (has gone).

Đối với chủ ngữ I/You/We/They thì động từ khi sử dụng thì này sẽ là dạng nguyên mẫu, không chia. Ngược lại, đối với các chủ ngữ ở ngôi thứ 3 số ít như She/He/It thì chia động từ bằng cách thêm đuôi –s hoặc –es ở cuối động từ. Đuôi –es được sử dụng với các từ có tận cùng là o, ch, sh, x, s, z.

Ví dụ: go -> goes, watch -> watches, crash -> crashes, fix -> fixes

Riêng động từ tận cùng bằng “y” mà trước là một phụ âm thì đổi “y” thành “i” rồi mới thêm đuôi ”-es ”.

Ví dụ: The baby cries. (cry -> cries)

Cách dùng

Diễn tả sự việc lặp đi lặp lại hàng ngày. The trains depart every 15 minutes.
Diễn tả thói quen lặp đi lặp lại hàng ngày. I often get up at 6 o’clock every day.
Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên. Water boils at 100 degree Celcius.
Suy nghĩ và cảm xúc tức thời. I love this song!
Diễn tả một kế hoạch sẽ xảy ra trong tương lai gần nhưng có lịch trình và thời gian biểu cụ thể. The movie starts at 8 PM.

Cấu trúc thì hiện tại đơn

Động từ thường

Dạng câu Cấu trúc Ví dụ
Khẳng định S + V(s/es) She eats breakfast.
I like pizza.
Phủ định S + do/does not + V We don’t have enough money.
He doesn’t know the story.
Câu hỏi Yes/No Do/Does (not) + S + V + O? Does he come to the party?
Do I have to pay for this bill?
Câu hỏi Wh/How Wh/How + do/does (not) + S + V + O? Why don’t they tell me about it?
How does she make it?

Động từ to be

Dạng câu Cấu trúc Ví dụ
Khẳng định S + am/is/are + N/Adj + O. He is a doctor.
The flower is beautiful.
Phủ định S + am/is/are not + N/Adj + O. We are not the same.
It isn’t cheap at all.
Câu hỏi Yes/No Am/Is/Are + S + N/Adj + O? Are you single?
Is the phone expensive?
Câu hỏi Wh/How Wh/How + am/is/are + N/Adj + O? Why are you so angry?
How is your brother?

Trong đó:

  • N = Noun: danh từ
  • Adj = Adjective: tính từ
  • S = Subject: chủ ngữ
  • V = Verb: động từ

Dấu hiệu nhận biết

Câu ở dạng thì hiện tại đơn thường  xuất hiện trạng từ chỉ tần suất hoặc trạng từ chỉ thời gian như:

  • every day, every month, every year…
  • once a day, twice a week, three times a month…
  • always, usually, often, sometimes, rarely, seldom, never.
  • in the morning, in the afternoon, in the evening.
  • today.
  • at noon, at midnight, at dusk, at dawn.

Một vài ví dụ:

  • I brush my teeth every day. (Tôi đánh răng hàng ngày.)
  • She plays tennis twice a week. (Cô ấy chơi quần vợt hai lần một tuần.)
  • They never eat durians. (Họ không bao giờ ăn sầu riêng.)
  • The sun rises in the morning. (Mặt trời mọc vào buổi sáng.)
  • The weather is cool today. (Thời tiết hôm nay mát mẻ.)
  • I always go to sleep at midnight. (Tôi luôn đi ngủ lúc nửa đêm.)

Một số lỗi thường gặp

Quên chia động từ hoặc động từ to be theo ngôi của chủ ngữ:

  • Sai: She don’t like football.
  • Đúng: She doesn’t like football. (Cô ấy không thích bóng đá.)
  • Sai: He like playing computer games.
  • Đúng: He likes playing computer games. (Anh ấy thích chơi trò chơi điện tử.)

Nhầm lẫn giữa các thì trong tiếng Anh với nhau:

  • Sai: They go home late yesterday.
  • Đúng: They went home late yesterday. (Hôm qua họ đã về nhà muộn.)

Bài tập thực hành

Bạn cũng sẽ thích